481. TRẦN THỊ KIM NGÂN
Phép trừ dạng 17-2 (Tiết 2)/ Trần Thị Kim Ngân: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
482. TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
Nắng/ Trần Thị Ánh Tuyết: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
483. PHẠM THỊ CÚC HOÀ
Phép cộng dạng 25+40 (Tiết 2)/ Phạm Thị Cúc Hoà: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
484. NGUYỄN THỊ NHÀI LỚP 3
Viết: Ôn chữ viết hoa B,C/ Nguyễn Thị Nhài lớp 3: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
485. NGUYỄN THỊ THÚY
Bài 25: Đọc - Bài ca trái đất/ Nguyễn Thị Thúy: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
486. VŨ THU HIẾU
Đọc: Bạn mới/ Vũ Thu Hiếu: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
487. VŨ THỊ THUẬN
Đọc: Lễ chào cờ đặc biệt/ Vũ Thị Thuận: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
488. NGUYỄN THỊ HÀI HOÀ
Phép trừ dạng 17-2 (Tiết 1)/ Nguyễn Thị Hài Hoà: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
489. LÊ THỊ NGA
Niền vui của Bi và Bống: Môn tiếng Việt: Niền vui của Bi và Bống lớp 2/ Trường TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
490. NGUYỄN THỊ NHÀI LỚP 3
Chia sẻ và đọc: Ngày khai trường/ Nguyễn Thị Nhài lớp 3: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
491. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 6 Du lich bien Viet Nam/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
492. ĐỖ THỊ HIÊN
Chủ đề 1: Trường tiểu học - Chúng em tham gia câu lạc bộ (tiết 11)/ Đỗ Thị Hiên: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
493. GIANG THỊ NHÀN
Bảo vệ môi trường sống của thực vật và động vật/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
494. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 5 Nho on/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
495. TRẦN THỊ QUỲNH
Đường và phương tiện giao thông/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
496. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 4 Ruong bac thang o Sa Pa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
497. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 3 Lon len ban lam gi/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
498. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 2 Linh cuu hoa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
499. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 1 Cau be thong minh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
500. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 On tap/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;